CAB Mach 1/ Mach 2 là máy in mã vạch tem nhãn để bàn chất lượng tốt nhất đến từ cộng hòa liên bang Đức. CAB Mach 1/ Mach 2 là máy in mã vạch tốt nhất trong phân khúc 4 inch (108mm). CAB Mach 1/ Mach 2 phù hợp cho những khối lượng in ấn từ nhỏ đến trung bình. Máy in tem nhãn CAB Mach 1/2 Có 2 chế độ in ấn là in truyền nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt gián tiếp.
Máy in tem nhãn mã vạch CAB Mach 1 với thiết kế đơn giản, với nút bấm và không có màn hình LED. CAB mach 2 thì có thêm màn hình LED và phím điều hướng. Có 2 sự lựa chọn độ phân giải là 203dpi hoặc cao cấp hơn là 300dpi. Đặc biệt nó có thể xử lý nhãn in lên đến 118mm và có thiết kế chắc chắn nhất.
Ứng dụng
- Văn phòng / chính quyền
- Thông tin và nhãn cảnh báo
- Nhãn hàng tồn kho Sản xuất
- Nhãn sản phẩm
- Chứng nhận và nhãn kiểm tra
- Nhãn chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân nhập viện
- Ngân hàng máu
- Giao dịch nhãn sản phẩm, giá cả
- Nhãn kho cho vị trí lưu trữ, nhãn kệ
- Vận tải / hậu cần
- Địa chỉ và nhãn vận chuyển, hàng hóa
- Sự kiện Nhãn cho các sự kiện trong thể thao và trường học
- Vé, sự kiện, rạp chiếu phim
Thông số kỹ thuật Máy in tem nhãn để bàn tốt nhất CAB Mach 1/2
Standard Option | 1.1 | 1.2 | |||
Label printer | MACH1 | MACH2 | |||
---|---|---|---|---|---|
Print head | |||||
Printing method | Thermal transfer, direct thermal | ||||
Printable resolution dpi | 203 | 300 | 203 | 300 | |
Print width up to mm | 108 | 105.7 | 108 | 105.7 | |
Print speed up to mm/s | 127 | 102 | 177 | 127 | |
Material | |||||
Paper, cardboard, plastics continuous material on a roll or fanfold |
|||||
Width Labels mm | 25 – 112 | ||||
Width Liner Width continuous material mm |
25 –118 | ||||
Label height at least mm | 4 | ||||
Label height up to mm | 1,727 | 762 | 1,727 | 762 | |
Thickness mm | 0.06 – 0.2 | ||||
Weight g/m2 | 60 – 160 | ||||
Roll Outer diameter up to mm | 127 | ||||
Roll Core diameter mm | 25.4 – 38.1 | ||||
Winding | Outside or inside | ||||
Ribbon | |||||
Ink side | Outside or inside | ||||
Roll diameter up to mm | 68 | ||||
Core diameter mm | 25.4 | ||||
Variable-length up to m | 300 | ||||
Width mm | 25 –114 | ||||
Printer size and weights | |||||
Width x Height x Depth mm | 210 x 186 x 280 | ||||
Weight kg | 2.7 | 3 | |||
Label sensor with position indication | |||||
Gap sensor | Fixed at center | ||||
Reflective sensor from below | Adjustable | ||||
Electronics | |||||
Storage Flash MB | 16 | ||||
Storage SDRAM MB | 8 (4 MB for the application) |
||||
Battery for the current date/time, real-time clock | |||||
Interfaces | |||||
R232C | |||||
USB for PC connection | |||||
Ethernet | |||||
USB Host | – | ||||
Operation panel | |||||
Buttons Feed | |||||
Buttons On/off | |||||
Buttons Material sensor calibration | |||||
LEDs Ready | – | ||||
LEDs Statusr | – | ||||
Colored TFT display with navigator pad | – | ||||
Operating data | |||||
Power supply | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz, PFC | ||||
Power consumption up to W | 60 | ||||
Temperature / humidity Operation: | +5 – 40°C/30 – 85 %, not condensing | ||||
Temperature / humidity Storage: | -20 – 50°C/10 – 90 %, not condensing | ||||
Temperature / humidity Transport: | -25 – 60°C/20 – 80 %, not condensing | ||||
Approvals | CE, FCC, CCC, CB, UL, KCC |
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Nam Bình Xương
– Address: Tầng 21 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
– Phone: 0987 919 040
– Website: www.vincode.com.vn
– Email: nambinhxuong@gmail.com
Văn phòng Buôn Mê Thuật
– Address: 63/9 Nguyễn Phúc Chu, P. Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk
– Phone: 0944 011 083