Thông tin sản phẩm
Bảo hành: 12 tháng (theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Thương hiệu: CAB
HOTLINE: 0987919040
GIAO HÀNG:
– Giao hàng nhanh trong 2h.
– Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên
(Trong bán kính 10 km).
– Miễn phí giao hàng 100 km cho đơn hàng từ 50.000.000 đ trở lên
– Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 – 21h00 tất cả các ngày
Tư vấn viên
Ms: Nana
0987 919 040
CAB Mach 1/ Mach 2 là máy in mã vạch tem nhãn để bàn chất lượng tốt nhất đến từ cộng hòa liên bang Đức. CAB Mach 1/ Mach 2 là máy in mã vạch tốt nhất trong phân khúc 4 inch (108mm). CAB Mach 1/ Mach 2 phù hợp cho những khối lượng in ấn từ nhỏ đến trung bình. Máy in tem nhãn CAB Mach 1/2 Có 2 chế độ in ấn là in truyền nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt gián tiếp.
Nhận biết máy in tem nhãn để bàn CAB Mach 1 và Mach 2
Máy in tem nhãn mã vạch CAB Mach 1 với thiết kế đơn giản, với nút bấm và không có màn hình LED. CAB mach 2 thì có thêm màn hình LED và phím điều hướng. Có 2 sự lựa chọn độ phân giải là 203dpi hoặc cao cấp hơn là 300dpi. Đặc biệt nó có thể xử lý nhãn in lên đến 118mm và có thiết kế chắc chắn nhất.
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch tem nhãn CAB Mach 2
![]() ![]() |
1.1 | 1.2 | |||
Label printer | MACH1 | MACH2 | |||
---|---|---|---|---|---|
Print head | |||||
Printing method | Thermal transfer, direct thermal | ||||
Printable resolution dpi | 203 | 300 | 203 | 300 | |
Print width up to mm | 108 | 105.7 | 108 | 105.7 | |
Print speed up to mm/s | 127 | 102 | 177 | 127 | |
Material | |||||
Paper, cardboard, plastics continuous material on a roll or fanfold |
![]() |
![]() |
|||
Width Labels mm | 25 – 112 | ||||
Width Liner Width continuous material mm |
25 –118 | ||||
Label height at least mm | 4 | ||||
Label height up to mm | 1,727 | 762 | 1,727 | 762 | |
Thickness mm | 0.06 – 0.2 | ||||
Weight g/m2 | 60 – 160 | ||||
Roll Outer diameter up to mm | 127 | ||||
Roll Core diameter mm | 25.4 – 38.1 | ||||
Winding | Outside or inside | ||||
Ribbon | |||||
Ink side | Outside or inside | ||||
Roll diameter up to mm | 68 | ||||
Core diameter mm | 25.4 | ||||
Variable-length up to m | 300 | ||||
Width mm | 25 –114 | ||||
Printer size and weights | |||||
Width x Height x Depth mm | 210 x 186 x 280 | ||||
Weight kg | 2.7 | 3 | |||
Label sensor with position indication | |||||
Gap sensor | Fixed at center | ||||
Reflective sensor from below | Adjustable | ||||
Electronics | |||||
Storage Flash MB | 16 | ||||
Storage SDRAM MB | 8 (4 MB for the application) |
||||
Battery for the current date/time, real-time clock | ![]() |
![]() |
|||
Interfaces | |||||
R232C | ![]() |
![]() |
|||
USB for PC connection | ![]() |
![]() |
|||
Ethernet | ![]() |
![]() |
|||
USB Host | – | ![]() |
|||
Operation panel | |||||
Buttons Feed | ![]() |
![]() |
|||
Buttons On/off | ![]() |
![]() |
|||
Buttons Material sensor calibration | ![]() |
![]() |
|||
LEDs Ready | ![]() |
– | |||
LEDs Statusr | ![]() |
– | |||
Colored TFT display with navigator pad | – | ![]() |
|||
Operating data | |||||
Power supply | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz, PFC | ||||
Power consumption up to W | 60 | ||||
Temperature / humidity Operation: | +5 – 40°C/30 – 85 %, not condensing | ||||
Temperature / humidity Storage: | -20 – 50°C/10 – 90 %, not condensing | ||||
Temperature / humidity Transport: | -25 – 60°C/20 – 80 %, not condensing | ||||
Approvals | CE, FCC, CCC, CB, UL, KCC |
Công ty TNHH Nam Bình Xương
– Address: Tầng 21 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
– Phone: 0987 919 040
– Website: www.vincode.com.vn
– Email: nambinhxuong@gmail.com
Văn phòng Buôn Mê Thuật
– Address: 63/9 Nguyễn Phúc Chu, P. Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk
– Phone: 0944 011 083
Công ty TNHH Nam Bình Xương - Giấy phép kinh doanh số: 0108783483 cấp ngày 14/06/2019 bởi Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tp. Hà Nội
Copyrights © 2019 www.xprinter.vn. All Rights Reserved.