| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
| Khổ in hỗ trợ | 25,4 mm – 108 mm (tối đa 4.25 inch) |
| Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
| Tốc độ in | ~127 mm/giây (tương đương 5 inch/giây) |
| Bộ nhớ | Flash 16 MB, RAM 32 MB |
| Cổng giao tiếp | USB, LAN (Ethernet), COM (RS-232) |
| Chiều dài mực ribbon (nếu dùng Thermal Transfer) | 300 mét |
| Chiều dài tem in được | 10 mm ~ 1200 mm (tùy giấy/tem) |
| Đường kính cuộn nhãn hỗ trợ | Max ~127 mm |
| Loại tem/nhãn hỗ trợ | Decal nhiệt, decal nhãn, giấy tem, Ribbon Wax/Resin/Resin + decal |
| Mã vạch hỗ trợ | 1D & 2D (Code 39, EAN, UPC, Code128, QR, PDF417, DataMatrix, Aztec…) |
| Kích thước máy | ≈ 285 × 226 × 171 mm (D × R × C) |
| Trọng lượng | ≈ 2.26 kg |
Hotline 24/7



















