Zebra DS3608-HD là model máy quét mã vạch 1D, 2D cầm tay có dây USB. DS3608-HD là loại máy đọc mã qr siêu bền, thích hợp trong môi trường khắc nghiệt như: Kho lạnh, Nhà xưởng, nhà kho.
Zebra DS3608-HD mang lại hiệu suất cao nhất trong ngành mã vạch. DS3608 có thể đọc được mã vạch 1D, 2D, QR, PDF247,.. mã vạch xấu, mất nét và mã vạch được bọc lớp nilon dầy với một lần bấm cò duy nhất.
Zebra DS3608-HD thuộc series DS3600 trứ danh, Nó có thể đọc tối đa 20 mã vạch 2D cùng một lúc. Là sản phẩm của tập đoàn ZEBRA, nó có thể chịu va đập ở độ cao 3m nhiều lần liên tục. DS3600 Series có độ bền cao hơn 23% so với những sản phẩm có cùng tầm tiền.
Đặc biệt, Zebra DS3608-HD còn đạt tiêu chuẩn IP65/IP67, chống bắn nước và chống thấm nước. Nó có thể chịu được tia nước và ngâm nước hoàn toàn trong 30 phút. DS3608 HD hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ từ -30ºC đến 50ºC. Được thiết kế để chịu được lạnh, nhiệt, và độ ẩm cao, nó có thể hoạt động tốt trong môi trường như tủ đông.
>>> Xem thêm: VINCODE TRỞ THÀNH NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG THƯƠNG HIỆU ZEBRA
Ứng dụng của đầu đọc mã vạch Zebra DS3608-HD
Hậu cần: Nhận- gửi hàng, kiểm hàng tồn kho
Sản suất: Quản lý, theo dõi, kiểm hàng,
Phân phối – bán lẻ: Xuất hàng, kiểm tra hàng hóa, kiểm tồn
Y tế: Xác minh thông tin, lấy thông tin, kiểm tra thông tin
>>> Xem thêm: Máy in tem nhãn mã vạch để bàn chính hãng giá rẻ
Thông số kỹ thuật đầu đọc mã vạch Zebra DS3608-HD
Dimensions | Corded: 7.3 in. H x 3.0 in. W x 5.2 in. D 18.5 cm H x 7.6 cm W x 13.2 cm D Cordless: 7.3 in. H x 3.0 in. W x 5.6 in. D 18.5 cm H x 7.6 cm W x 14.2 cm D |
Weight | Corded: 10.9 oz./309 g Cordless: 14.5 oz./411 g |
Input Voltage Range | Host powered: 4.5 VDC min., 5.5 VDC max. External power supply: 11.4 VDC min., 12.6 VDC max. |
Operating Current | DS3608-HD (corded): 360 mA (RMS typical) |
Standby Current | DS3608-HD (corded): 100 mA (RMS typical) |
Color | Industrial Green |
Supported Host Interfaces | USB, RS232, Keyboard Wedge Industrial Ethernet: EtherNet/IP, Profinet, Modbus TCP & Std TCP/IP |
Battery | PowerPrecision+ 3100 mAh Li-Ion rechargeable battery |
User Indicators | Direct decode indicator; LEDs; beeper; vibration |
Scans per Full Charge | 100,000+ |
Image Capture | Basic |
Illumination | Two (2) warm white light LEDs |
Aimer | 655 nm laser |
Imager Field of View | Horizontal: 31°, Vertical: 23° |
Image Sensor | 1,280 x 960 pixels |
Minimum Print Contrast | 15% minimum reflective difference |
Skew/Pitch/Roll | Skew: ± 60° Pitch: ± 60° Roll: ± 360° |
1D | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) |
2D | PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Chinese Sensible (Han Xin), Postal Codes |
IUID Support | Supports IUID parsing, the ability to read and separate IUID fields per application requirements |
Operating Temp. | Corded: -22° F to 122° F/-30° C to 50° C Cordless: -4° F to 122° F/-20° C to 50° C |
Storage Temp. | -40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Humidity | 5% to 95% non-condensing |
Tumble Specification | 7500 3.3 ft./1.0 m tumbles |
Drop Specification | DS36X8: Withstands multiple 10.0 ft/3.0 m drops to concrete at room temperature DS3678: Withstands multiple 8.0 ft/2.4 m drops to concrete at -20° C to 50° C DS3608: Withstands multiple 8.0 ft/2.4 m drops to concrete at -30° C to 50° C |
Sealing | Scanner: IP65 and IP68 per applicable IEC sealing specifications; FLB cradle: IP65 |
ESD | Per EN61000-4-2, ±25 KV air discharge, ±10 KV direct discharge, ±10 KV indirect discharge |
Ambient Light Immunity | 0 to 10,037 Foot Candles/0 to 108,000 Lux (direct sunlight) |
Environmental |
RoHS EN 50581: 2012 |
Electrical Safety | EU Safety: EN 60950-1: 2006 + A11: 2009 + A1: 2010 + A12: 2011 + AC 2011 + A2: 2013; International Safety: IEC 60950-1: 2005 + A1: 2009 + A2: 2013 US/Canada Safety: UL 60950-1, second edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 |
Laser/LED Safety | International LED Safety: IEC 62471: 2006 (Ed.1.0); EN 62471: 2008 (LED); UL, VDE and CU recognized laser component |
EMI/RFI | IT Emissions: EN 55022: 2010/AC: 2011 (Class B); IT Immunity: EN 55024: 2010; Heavy Industrial: EN 61000-6-2: 2005/AC:2005; Harmonic Current Emissions: EN 61000-3-2: 2006 + A1: 2009 + A2: 2009 (Class B); Voltage Fluctuation and Flicker: EN 61000-3-3: 2013; Medical Electrical Equipment: EN 60601-1-2: 2007/AC: 2010, IEC 60601-1-2: 2007 (Modified); Radio Frequency Devices: 47 CFR Part 15, Subpart B, Class B Digital Apparatus: ICES-003 Issue 5, Class B |
Symbology/Resolution |
Near/Far |
Code 128: 3 mil | 2.0-3.0 in./5.1-7.6 cm |
Code 128: 20 mil | 2.2-26.0 in./5.6-66.0 cm |
Datamatrix: 10 mil | 1.0-9.0 in./ 2.5-22.9 cm |
PDF417: 5 mil | 2.0-6.0 in./5.1-15.2 cm |