Máy in mã vạch Bixolon SLP TX400
Máy in mã vạch Bixolon SLP TX400, xuất xứ từ Hàn Quốc, nổi bật với khả năng tự động căn chỉnh kích thước tem nhãn (auto calibration). Khi lắp cuộn giấy decal, thay vì phải căn chỉnh thủ công như các máy in thông thường, Bixolon SLP TX400 tự động căn chỉnh con tem về vị trí phù hợp nhờ vào bộ cảm biến thông minh.
Thiết kế và cấu tạo của dòng Bixolon SLP được chăm chút đến từng chi tiết, mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu, vượt trội so với các dòng máy cùng loại.
Tính năng nổi bật
- Tự động căn chỉnh kích thước tem nhãn
- Hỗ trợ in loại nhãn có chiều cao tối thiểu chỉ 5mm·
- Bộ cảm biến (sensor) thông minh. Nhận ra các con tem hay mã vạch bị hỏng. Tự động bỏ qua chúng và in hàng tem tiếp theo
- In mã vạch 2D: Maxi code, PDF-417, QR Code, Data Matrix…
- Đèn báo trạng thái dễ nhận biết
- Option: auto cutter, RFID, cổng Ethernet
Thông tin SP Máy in mã vạch Hàn Quốc TX400
- Tên SP: Bixolon SLP-TX400
- Nhà sx: Bixolon (Samsung)
- Công nghệ in: in chuyển nhiệt (in với cuộn mực ribbon)/ In trực tiếp
- Tốc độ in: 150mm/s (6 inchs/s)
- Độ phân giải: 203dpi
- Cổng kết nối:
– Parallel, USB 2.0 (mặc định),
– Ethernet (Tùy chọn) - Tương thích Windows, Mac OS và Linux
- In mã vạch QRcode(2D): Maxi code, PDF-417, QR code, Data Matrix
- Hộc chứa giấy in: chứa được cuộn giấy dài từ 50m-300m
Thông số kỹ thuật
Công nghệ in | Thermal Transfer, Direct Thermal |
Tốc dộ in | SLP-TX400: Up to 7 ips (178 mm/s) SLP-TX403: Up to 5 ips (127 mm/s) |
Độ phân giải đầu in | SLP-TX400: 203 dpi SLP-TX403: 300 dpi |
Chiều ngang | SLP-TX400: Up to 108 mm SLP-TX403: Up to 105.7 mm |
Print Length | 6 ~ 1000 mm |
Sensor | Transmissive, Reflective (adjustable), Ribbon-End, Head open |
Media Type | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width | 25 ~ 116 mm |
Media Roll Diameter | Up to 130 mm |
Media Thickness | 0.06 ~ 0.20 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Ribbon Type | Wax, Wax/Resin, Resin, Outside |
Ribbon Width | 33 ~ 110 mm |
Ribbon Length | Up to 300 m |
Core Inner Diameter | 25.4 mm, 12.5 mm |
Dimensions (W x L x H) | 214 x 310 x 195 mm (8.42 x 12.20 x 7.67 inch) |
Weight | 2.85 kg (6.28 lbs.) |
Nguồn điện | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz |
Memory | 64MB SDRAM, 128MB FlashROM |
Kết nối | USBV2.0 HS + Serial + Parallel Optional: USBV2.0 HS + Serial + Ethernet + WLAN* * WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type (optional) |
Môi trường | Operating: 5 ~ 40˚C (41 ~ 104˚F) Storage: -20 ~ 60˚C (-4 ~ 140˚F) |
Độ ẩm | Operating: 10 ~ 80% RH Storage: 10 ~ 90% RH |
Emulation | SLCS, BPL-Z™, BPL-E™ |
Driver / Utility | Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist™ |
SDK | Android SDK |
Fonts | |
Graphics | Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos |
Barcode Symbologies | 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC39 |
Option | Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply |
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Nam Bình Xương
– Address: Tầng 21 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
– Showroom: Số 257 Thanh Nhàn, P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội.
– Phone: 0987 919 040
– Website: www.vincode.com.vn
– Email: hoai.vincode@gmail.com
Văn phòng Buôn Mê Thuật
– Address: 63/9 Nguyễn Phúc Chu, P. Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk
– Phone: 0944 011 083