Máy in mã vạch công nghiệp TSC TTP ME240 là gì?
Máy in mã vạch công nghiệp TSC ME240 là sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu in ấn vừa phải có giá cả phải chăng. Sản phẩm thích hợp dùng trong những môi trường in ấn văn phòng hay các cơ sở kinh doanh sản xuất.
Ưu điểm của máy in mã vạch công nghiệp TSC TTP ME240
Máy in mã vạch TSC ME240 có nhiều ưu điểm riêng để phù hợp với nhu cầu in ấn số lượng vừa phải như:
1. Giá cả cạnh tranh
Sản phẩm máy in TSC TTP ME240 thuộc phân khúc máy in giá rẻ trên thị trường. Máy đáp ứng được nhiều nhu cầu in ấn mã vạch khác nhau với chi phí thấp, phù hợp với nhiều cơ sở muốn tối ưu chi phí của mình.
2. Khum nhôm chắc chắn
Máy in mã vạch công nghiệp TSC TTP ME240 được thiết kế có khung vỏ làm bằng nhôm đúc nên vô cùng chắc chắn. Khung nhôm giúp bảo vệ động cơ bên trong máy khỏi bụi ẩm từ môi trường bên ngoài và hạn chế được những va đập vào máy. Nhờ đó mà máy hoạt động lau bền và ổn định hơn.
3. Hiệu suất in ấn ổn định
Được trang bị bộ nhớ 4 MB FLASH memory, 8 MB SDRAM và đầu đọc thẻ nhớ SD Flash có thể mở rộng bộ nhớ Flash lên đến 4 GB cùng tốc độ in nhanh tới 150mm (6”)/ 1 giây và bộ xử lý CPU 32 bit. Nhờ đó mà máy có khả năng hoạt động liên tục, hiệu suất in ấn ổn định.
4. Cổng kết nối tiêu chuẩn
Dòng máy TSC TTP ME240 cung cấp các cổng kết nối tiêu chuẩn là RS-232C (2400 – 115200 bps) và USB 2.0 (full speed). Bạn có thể kết nối máy với các thiết bị cung cấp cổng kết nối tiêu chuẩn tương ứng.
5. Màn hình LED dễ sử dụng
Máy in mã vạch TSC TTP ME240 có thiết kế một màn hình LED tiêu chuẩn cùng 8 nút bấm để bạn có thể dễ dàng điều khiển cũng như theo dõi hoạt động hiện thời của máy.
6. Độ phân giải cao
Sản phẩm có độ phân giải cao lên đến 203 dpi, hứa hẹn mang đến chất lượng bản in sắc nét và rõ ràng, đảm bảo sự chuyên nghiệp cho các sản phẩm in ấn.
Ứng dụng máy in mã vạch công nghiệp TSC ME240
Máy in mã vạch công nghiệp TSC ME240 được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực trong thực tế như:
- Nhãn đóng gói
- Nhãn vận chuyển
- Quản lý hàng tồn kho
- Ghi nhãn giá / giá
- Đánh dấu sản phẩm
- ID của bệnh nhân
- Liều lượng đơn vị dược phẩm
- Nhãn mẫu
![Ứng dụng thực tế của máy in mã vạch công nghiệp TSC TTP ME340](https://vincode.com.vn/wp-content/uploads/2020/10/tsc-me240.jpg)
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch công nghiệp TSC ME240
ME240 | ME340 | |
Resolution | 8 dots/mm (203 DPI) | 12 dots/mm (300 DPI) |
Max. print speed | 152 mm (6″)/second | 102 mm (4″)/second |
Max. print width | 104 mm (4.09″) | 105 mm (4.09″) |
Max. print length | 2,286 mm (90″) | 1,016 mm (40″) |
Printing method | Thermal Transfer & Direct Thermal | Thermal Transfer & Direct Thermal |
LCD/LED | • Basic model without LCD | • Basic model without LCD |
• Advanced model with Graphic type, 128 x 64 pixel, with backlight | • Advanced model with Graphic type, 128 x 64 pixel, with backlight | |
SDRAM | 8 MB | 8 MB |
Flash | 4 MB | 4 MB |
Extension | SD Flash memory card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB | SD Flash memory card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB |
Ribbon capacity | 450 m long, max. OD 81.3 mm, 1″ core (ink coated outside) | 450 m long, max. OD 81.3 mm, 1″ core (ink coated outside) |
Ribbon width | 40 mm ~ 110 mm (1.6″ ~ 4.3″) | 40 mm ~ 110 mm (1.6″ ~ 4.3″) |
Media type | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound) | Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound) |
Media width | 25.4 ~ 118 mm (1.0″ ~ 4.6″) | 25.4 ~ 118 mm (1.0″ ~ 4.6″) |
Media thickness | 0.06 ~ 0.28 mm (2.36 ~ 11 mil) | 0.06 ~ 0.28 mm (2.36 ~ 11 mil) |
Media core diameter | 25.4 mm ~ 76.2 mm (1″ ~ 3″) | 25.4 mm ~ 76.2 mm (1″ ~ 3″) |
Media length | 5 ~ 2,286 mm (0.2″ ~ 90″) | 5 ~ 1,016 mm (0.2″ ~ 40″) |
Media roll capacity | 203.2 mm (8″) OD | 203.2 mm (8″) OD |
Standard | • RS-232 | • RS-232 |
• USB 2.0 | • USB 2.0 | |
Software support | SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.10, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label | SAP, Oracle, WHQL 8.1, Windows, Linux, MAC X.10, Mircosoft SQL Server, Bartender, Nice Label |
Dimension | 286 mm (W) x 259 mm (H) x 434 mm (D) | 287 mm (W) x 259 mm (H) x 434 mm (D) |
11.26″ (W) x 10.20″ (H) x 17.09″ (D) | 11.26″ (W) x 10.20″ (H) x 17.09″ (D) | |
Weight | 11 kg (24.25 lbs) | 11 kg (24.25 lbs) |
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Nam Bình Xương
- Address: Tầng 21 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
- Phone: 0987 919 040
- Website: www.vincode.com.vn
- Email: hoai.vincode@gmail.com
Văn phòng Buôn Mê Thuật
- Address: 63/9 Nguyễn Phúc Chu, P. Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk
- Phone: 0944 011 083