Máy in mã vạch Xprinter XP-TT425B
Máy in mã vạch chính hãng Xprinter XP-TT425B, thường được biết đến với các tên gọi như máy in nhãn, máy in tem giá, máy in nhãn date, hay máy in tem nhãn vỏ thùng và tem nhãn 3 tem siêu thị, là lựa chọn giá rẻ hàng đầu.
Xprinter XP-TT425B được trang bị đầu in nhiệt cao cấp nhập khẩu từ Nhật Bản. Với độ phân giải 203dpi, máy in đảm bảo chất lượng in rõ nét. Đầu in sử dụng linh kiện chất lượng cao và được phủ lớp ceramic siêu cứng, giúp kéo dài tuổi thọ đầu in hơn so với các loại đầu in nhiệt thông thường.
![Máy in mã vạch Xprinter XP-TT425B](https://vincode.com.vn/wp-content/uploads/2021/06/cab-squix-p4.jpg)
Xprinter XP-TT425B áp dụng công nghệ tiên tiến với khả năng hoạt động ở 2 chế độ: in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt. Đầu in có chiều rộng lên đến 104mm, cho phép in các kích thước tem đa dạng như: 3 tem siêu thị (35x22mm), tem nhãn vận chuyển (100x150mm), và nhiều kích thước khác. Máy in được trang bị motor kép, giúp đạt tốc độ in tối đa lên đến 152mm/s với chất lượng in cao nhất.
Xprinter XP-TT425B được thiết kế với hộc chứa giấy lớn, cho phép sử dụng cuộn giấy in tem nhãn decal có đường kính lên đến 76mm. Máy sử dụng cuộn mực 300m, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thay mực so với cuộn mực nhỏ hơn.
Được chế tạo từ nhựa ABS chất lượng cao, Xprinter XP-TT425B có thiết kế bắt mắt, hiện đại và chắc chắn. Với mức giá hấp dẫn, máy in này mang lại sự tiết kiệm vượt trội so với các sản phẩm cùng phân khúc và tính năng, góp phần giúp Xprinter XP-TT425B trở thành máy in tem nhãn mã vạch bán chạy nhất tại Việt Nam.
Tính năng máy in mã vạch Xprinter XP-TT425B
- In tốc độ cao 152mm/s, nhanh chóng và ổn định.
- Điều chỉnh nhiệt độ in liên tục thông minh, giúp máy hoạt động ổn định.
- Thiết kế motor kép, hộc chứa giấy lớn và cửa sổ lớn.
- Phát hiện đa phương tiện, điều chỉnh thủ công.
- Dung lượng ribbon 300m, carbon 25.4mm với thanh cuốn (ribbon cuộn ngoài).
- Giao tiếp chuẩn USB 2.0.
Ứng dụng
- Siêu thị
- Shop thời trang
- Trung tâm chuyển phát
- Kho bãi
- Cảng hàng không, Cảng biển
- Bệnh viện, phòng khám
- Rạp chiếu phim
Thông số kỹ thuật máy in decal nhãn mã vạch Xprinter XP-TT425B
model | XP-TT425B | ||
printing method | Thermal printing | ||
Resolution | 203 DPI | ||
printing speed | 152 mm (6″) / s | ||
Print width | 104mm (4.09”) | ||
Print length |
1778 mm (70″) |
||
CPU | 32-bit processor | ||
RAM | Memory | 8MB Flash Memory 8MB SDRAM/MicroSD flash memory card reader can expand the memory to 4GB |
|
Communication Interface | Communication Interface | USB2.0 (standard) / serial port (optional) / network port (optional) / WIFI (optional) TF Card (standard) / Bluetooth (optional) | |
Power Specifications | Power Specifications | Input: AC 100-240V, 1.5A, 50-60Hz / Output: DC 24V, 2.5A | |
Operation switch, button, LED | Operation switch, button, LED | Standard model Power switch, paper eject button, LED indicator (3 colors: red, purple, blue) |
|
sensor | sensor | Gap sensor / cover sensor / black mark sensor / ribbon sensor | |
Built-in font | Built-in font | Eight bitmap fonts/Windows fonts can be downloaded through software for use | |
Barcode character graphics | Bar code | 1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN, and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Code 11 |
|
QR code | 2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec | ||
Font and barcode rotation | 0°, 90°, 180°, 270° | ||
Printer language | Printer language | TSPL, EPL, ZPL, DPL | |
medium | Media type | Continuous paper, gap paper, folded paper, perforated paper, black mark paper | |
Media width | 25.4 ~ 118 mm (1.0″ ~ 4.6″) | ||
Media thickness | 0.06 ~ 0.254 mm (2.36 ~ 10 mil) | ||
Media core diameter | 25.4 ~ 76.2 mm (1 “~ 3 “) | ||
Label length | 10 ~ 1778 mm (0.39 “~ 70 “) | ||
Accessories | Accessories | ① ribbon; ② quick installation guide; ③USB transmission line; ④ power supply line; ⑤ external power supply voltage automatically switches; ⑥ platen, roll securing plate x 2; ⑦ Ribbon roll x 2; ⑧ carbon ribbon recovery Paper ;⑨Random paper | |
Factory option | Factory option | ①Built-in Ethernet server (10/100 Mbps); ②RS-232C (2400-115200 bps) communication interface; ③WIFI module ④Cutter ⑤Bluetooth module (RS-232C transmission interface) | |
Dealer option | Dealer option | ①External paper roll holder and 1″ paper reel; ②Extension plate for external paper roll holder | |
safety certificate | safety certificate | FCC, CE, CCC, CB | |
Physical properties | weight | 2.66kg | |
physical dimension | 302.5 mm (D) x 234 mm (W) x 195.18 mm (H) | ||
Environmental requirements | working environment | 5 ~ 40°C (41~104°F), humidity (non-condensing) 25 ~ 85% | |
Storage environment | -40 ~ 60°C (-40~140°F), humidity (non-condensing) 10 ~ 90% | ||
reliability | reliability | Printer one year/print head 30km or first arrival in a year/rubber 30km or first arrival in a year |
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Nam Bình Xương
– Address: Tầng 21 Capital Tower 109 Trần Hưng Đạo, P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
– Phone: 0987 919 040
– Website: www.vincode.com.vn
– Email: nambinhxuong@gmail.com
Văn phòng Buôn Mê Thuật
– Address: 63/9 Nguyễn Phúc Chu, P. Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuật, Đắk Lắk
– Phone: 0944 011 083