Zebra CS60 là model máy đọc mã vạch di động có thể chuyển đổi từ không dây sang có dây, từ cầm tay sang dành tay đầu tiên trên thế giới. Kích thước của máy quét mã vạchkhông dây Zebra CS60, nhỏ đến mức có thêt nhét trong túi áo hoặc treo trên dây buộc. CS60 cũng có thể cung cấp khả năng quét rảnh tay cho quầy thanh toán và ki-ốt (Kiosk check) tự phục vụ. Với CS60 thì bạn có thể thay đổi từ không dây, sang có dây bất cứ lúc nào.
Với tính năng sạc không dây và được trang bị đa dạng kết nối NFC, Bluetooth 5.0, Wifi. Pin Lithium-ion sử dụng liên tục trong 18 giờ. Zebra CS60 là thiết bị độc đáo giúp triển khai, cập nhật, quản lý. Và phát triển các ứng dụng cho doanh nghiệp của bạn dễ dàng hơn
Zebra CS60 được trang bị cảm biến độ phân giải cao. Và công nghệ hình ảnh thông minh PRZM độc quyền của Zebra. Mang lại hiệu suất cao khi đọc các loại mã vạch xấu, hỏng, nhăn, mã vạch có độ tương phản thấp, bóng. Và mã vạch trên linh kiện điện tử, và trên màn hình điện thoại. Zebra CS60 có thể sử dụng ngay từ lần đầu tiên tiếp xúc. Thiết kế liền khối, kháng nước, kháng bụi với tiêu chuẩn IP65 và chống sốc cực tốt ở độ cao 1,8m.
>>> Xem thêm: Top 5 model máy in hóa đơn chính hãng Xprinter bán chạy nhất hiện nay
>>> Xem thêm: [Review] Top 6 mẫu máy in đơn hàng TMĐT Shopee – Tiki – GHN – GHTK giá rẻ dễ sử dụng
Thông số kỹ thuật máy đọc mã vạch di động Zebra CS60
Dimensions | Scanner |
0.9 in. H x 1.8 in. W x 4.3 in. D | |
2.3 cm H x 4.6 cm W x 10.9 cm D | |
Standard Cradle | |
4.5 in. H x 3.1 in. W x 4.2 in. D | |
11.3 cm H x 7.8 cm W x 10.7 cm D | |
Weight | Corded CS60: 2.0 oz. / 56.0 g |
Cordless CS60: 2.9 oz. / 83.0 g | |
Standard Cradle: 4.9 oz. / 138.0 g | |
Input Voltage Range | Scanner and standard cradle: 4.5 to 5.5 VDC Host Powered; 4.5 to 5.5 VDC External Power Supply |
Current | Operating current at a nominal voltage (5.0V): 400 mA (typical) |
Standby current (idle) at a nominal voltage (5.0V): 90 mA (typical) | |
Standard Cradle: 450 mA (typical) Standard USB; 600 mA (typical) BC 1.2 USB | |
Color | Midnight black |
Supported Host Interfaces | USB Certified |
Keyboard Support | Supports over 90 international keyboards |
User Indicators | Direct Decode Indicator, Good Decode LEDs, beeper (adjustable tone and volume), haptic feedback on decode, capacitive trigger with haptic and audible feedback, dedicated battery gauge, dedicated Bluetooth LED |
Motion Tolerance (handheld) | Up to 20 in. / 51 cm per second for 13 mil UPC in optimized mode |
Light Source | Aiming Pattern: circular 525nm true green LED |
Illumination | (1) warm white LED |
Imager Field of View | 45° H x 34° V nominal |
Image Sensor | 1280 x 960 pixels |
Minimum Print Contrast | 20% Minimum Reflective Distance |
Skew Tolerance | +/- 60° |
Pitch Tolerance | +/- 60° |
Roll Tolerance | 0° – 360° |
Minimum Element Resolution | Code 39 – 5.0 mil |
Operating Temp. | 32° F to 122° F / 0° C to 50° C |
Storage Temp. | -40° F to 158° F / -40° C to 70° C |
Humidity | 5% to 95% RH, non-condensing |
Drop Specification | Designed to withstand multiple drops at 6.0 ft./1.8 m to concrete |
Tumble Specification | Designed to withstand 250 tumbles in 1.5 ft./0.5 m tumbler (1 tumble = 0.5 cycle) |
Sealing | Scanner: IP65 |
Electrostatic Discharge (ESD) | Scanner and cradle: ESD per EN61000-4-2, +/-15 KV Air, +/-8 KV Direct, +/-8 KV Indirect |
Ambient Light Immunity | 0 to 10037 foot candles / 0 to 108,000 Lux |
Bluetooth Radio | Standard Bluetooth Version 5.0 with BLE: Class 1 330ft. (100m) and Class 2 33ft. (10m), Serial Port and HID Profiles |
Adjustable Bluetooth Power | Output power adjustable down to negative 10 dBm in 8 steps |
MFi | MFi Certified (specific configuration required) |
Battery Capacity/Type | 745 mAh Lithium Polymer battery |
Scans Per Battery Charge2 | 13,000 scans |
Operating Time Per Full Charge2 | 18 hours |
Standard USB | Full Charge: 6 hours |
BC1.2 USB | Full Charge: 3 hours |
Environmental | EN 50581:2012 |
EN IEC 63000:2018 | |
Electrical Safety | IEC 62368-1 (Ed.2) |
EN 62368-1:2014/AC:2015 | |
LED Safety | IEC 62471:2006 (Ed.1.0) |
EN 62471:2008 (LED) | |
EMI/RFI | EN 55032:2015/AC:2016 (Class B) |
EN 55035:2017 | |
EN 61000-3-2:2014 (Class A) | |
EN 61000-3-3:2013 | |
47 CFR Part 15, Subpart B, Class B | |
Cordless Accessories | Standard cradle, spare battery, 4-slot scanner ShareCradle, 4-slot battery ShareCradle, lanyard |
Corded Accessories | Gooseneck Intellistand (weighted and standard), cup, corded USB converter |
1D | Base 32 (Italian Pharma), Codabar/NW7, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, GS1 DataBar, I 2 of 5, Korean 3 of 5, MSI Plessey, UPC/EAN |
2D | Aztec, Composite Codes, DataMatrix, Dotted DataMatrix, Dotcode, Han Xin, MaxiCode, PDF417, Micro PDF417, Postal Codes, QR Code, Micro QR, TLC-39, SecurPharm |
OCR | OCR-A, OCR-B, MICR, US Currency |
Refer to Product Reference Guide for a complete list of symbologies. | |
Symbology/Resolution | Near/Far |
Code 39: 5 mil | 2.4 in./6.1 cm to 9.5 in./24.1 cm |
Code 39: 20 mil | 2.5 in./6.4 cm to 26.0 in./66.0 cm |
Code 128: 5 mil | 2.8 in./7.1 cm to 9.0 in./22.9 cm |
PDF 417: 6.7 mil | 2.4 in./6.1 cm to 8.0 in./20.3 cm |
UPC: 13 mil (100%) | 1.8 in./4.6 cm to 19.5 in./49.5 cm |
Data Matrix: 10 mil | 2.9 in./7.4 cm to 8.0 in./20.3 cm |
QR: 20 mil | 1.2 in./3.0 cm to 14 in./35.6 cm |
Environment | |
• RoHS Directive 2011/65/EU; Amendment 2015/863 | |
• REACH SVHC 1907/2006 | |
For a complete list of product and materials compliance, please visit | |
www.zebra.com/environment |